Những câu tiếng Anh này rất hữu ích nếu bạn muốn mời ai đó đi chơi hoặc sắp xếp địa điểm và thời gian gặp nhau.
Mời ai đó đi chơi
are you up to anything this evening? | cậu có bận gì tối nay không? |
have you got any plans for …? | cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa? |
this evening | tối nay |
tomorrow | ngày mai |
the weekend | cuối tuần này |
are you free …? | cậu có rảnh … không? |
this evening | tối nay |
tomorrow afternoon | chiều mai |
tomorrow evening | tối mai |
what would you like to do this evening? | tối nay cậu muốn làm gì? |
do you want to go somewhere at the weekend? | cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không? |
would you like to join me for something to eat? | cậu có muốn đi ăn cùng tớ không? |
do you fancy going out tonight? | cậu có muốn đi chơi tối nay không? |
sure | chắc chắn rồi |
I'd love to | mình rất thích |
sounds good | nghe được đấy |
that sounds like fun | nghe hay đấy |
sorry, I can't make it | tiếc quá, mình không đi được rồi |
I'm afraid I already have plans | mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi |
I'm too tired | mình mệt lắm |
I'm staying in tonight | tối nay mình ở nhà |
I've got too much work to do | mình còn phải làm nhiều việc lắm |
I need to study | mình phải học bài |
I'm very busy at the moment | hiện giờ mình bận lắm |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 13 trên 61 | |
➔
Hẹn hò và lãng mạn |
Cụm từ chỉ thời gian
➔ |
Sắp xếp thời gian và địa điểm
what time shall we meet? | mấy giờ thì mình gặp nhau? |
let's meet at … | mình hẹn nhau lúc … nhé |
eight o'clock | 8 giờ |
where would you like to meet? | cậu thích mình gặp nhau ở đâu? |
I'll see you … at ten o'clock | mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé |
in the pub | ở quán rượu |
at the cinema | ở rạp chiếu phim |
I'll meet you there | mình sẽ gặp cậu ở đấy |
see you there! | hẹn gặp cậu ở đấy nhé! |
let me know if you can make it | báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé |
I'll call you later | mình sẽ gọi cho cậu sau |
what's your address? | địa chỉ nhà cậu là gì? |
Khi gặp nhau
I'm running a little late | mình đến muộn một chút |
I'll be there in … minutes | mình sẽ đến trong vòng … phút nữa |
five | năm |
ten | mười |
fifteen | mười lăm |
have you been here long? | cậu đến lâu chưa? |
have you been waiting long? | cậu đợi lâu chưa? |