Học tên các kỳ nghỉ và lễ hội khác nhau trong tiếng Anh, và một số từ ngữ liên quan đến Giáng sinh và sinh nhật.
New Year's Day | Ngày Đầu Năm Mới |
April Fools' Day | Ngày Nói dối |
Easter | Lễ Phục sinh |
Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục sinh |
May Day | Ngày Quốc Tế Lao Động |
Christmas | Giáng sinh |
Christmas Eve | Đêm Giáng sinh |
Christmas Day | Ngày lễ Giáng sinh |
Boxing Day | Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh) |
New Year's Eve | Đêm Giao thừa |
Mother's Day | Ngày của Mẹ |
Father's Day | Ngày của Bố |
Valentine's Day | Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine |
bank holiday hoặc public holiday | ngày quốc lễ |
Chinese New Year | Tết Trung Quốc (Tết âm lịch) |
Independence Day | Ngày lễ Độc Lập |
Thanksgiving | Ngày lễ Tạ Ơn |
Halloween | Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang) |
Saint Patrick's Day | Ngày lễ Thánh Patrick |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 6 trên 65 | |
➔
Tháng và mùa |
Gia đình
➔ |
Giáng sinh
Christmas card | thiệp Giáng sinh |
Christmas present | quà Giáng sinh |
Christmas cake | bánh Giáng sinh |
Christmas pudding | bánh pudding Giáng sinh |
Christmas crackers | kẹo nổ Giáng sinh |
Christmas tree | cây thông Nô-en |
Christmas decorations | đồ trang trí Giáng sinh |
holly | cây nhựa ruồi |
Father Christmas hoặc Santa Claus | Ông già Nô-en |
Ngày sinh nhật
birthday card | thiệp chúc mừng sinh nhật |
birthday present | quà sinh nhật |
birthday cake | bánh sinh nhật |