Kỳ nghỉ và lễ hội

Học tên các kỳ nghỉ và lễ hội khác nhau trong tiếng Anh, và một số từ ngữ liên quan đến Giáng sinh và sinh nhật.

New Year's Day Ngày Đầu Năm Mới
April Fools' Day Ngày Nói dối
Easter Lễ Phục sinh
Good Friday Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
Easter Monday Ngày thứ Hai Phục sinh
May Day Ngày Quốc Tế Lao Động
Christmas Giáng sinh
Christmas Eve Đêm Giáng sinh
Christmas Day Ngày lễ Giáng sinh
Boxing Day Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
New Year's Eve Đêm Giao thừa
Mother's Day Ngày của Mẹ
Father's Day Ngày của Bố
Valentine's Day Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
bank holiday hoặc public holiday ngày quốc lễ
Chinese New Year Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
Independence Day Ngày lễ Độc Lập
Thanksgiving Ngày lễ Tạ Ơn
Halloween Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
Saint Patrick's Day Ngày lễ Thánh Patrick

Giáng sinh

Christmas card thiệp Giáng sinh
Christmas present quà Giáng sinh
Christmas cake bánh Giáng sinh
Christmas pudding bánh pudding Giáng sinh
Christmas crackers kẹo nổ Giáng sinh
Christmas tree cây thông Nô-en
Christmas decorations đồ trang trí Giáng sinh
holly cây nhựa ruồi
Father Christmas hoặc Santa Claus Ông già Nô-en

Ngày sinh nhật

birthday card thiệp chúc mừng sinh nhật
birthday present quà sinh nhật
birthday cake bánh sinh nhật
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ