Côn trùng

Dưới đây là tên của các loài côn trùng thường gặp trong tiếng Anh.

ant kiến
bee ong
beetle bọ cánh cứng
butterfly bướm
caterpillar sâu bướm
centipede con rết
cockroach gián
cricket dế
flea bọ chét
fly ruồi
gnat muỗi mắt
grasshopper châu chấu
ladybird bọ rùa
midge muỗi lắc
mosquito muỗi
moth bướm đêm
scorpion bọ cạp
slug con sên trần
snail ốc
spider nhện
termite con mối
wasp vò vẽ
woodlouse bọ đất rừng (sống ở những nơi ẩm trong rừng)
worm sâu

Các từ liên quan khác

spider web hoặc spider's web mạng nhện
to bite cắn
to crawl bò (động từ)
to sting đốt/chích
bite vết cắn
sting vết đốt/vết chích
antenna (số nhiều: antennae) râu côn trùng
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ