Tháng và mùa

Học các tháng và mùa bằng tiếng Anh. Chú ý là tháng trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Các tháng

JanuaryTháng 1
FebruaryTháng 2
MarchTháng 3
AprilTháng 4
MayTháng 5
JuneTháng 6
JulyTháng 7
AugustTháng 8
SeptemberTháng 9
OctoberTháng 10
NovemberTháng 11
DecemberTháng 12
in Januaryvào Tháng 1
in Februaryvào Tháng 2
in Marchvào Tháng 3
in Aprilvào Tháng 4
in Mayvào Tháng 5
in Junevào Tháng 6
in Julyvào Tháng 7
in Augustvào Tháng 8
in Septembervào Tháng 9
in Octobervào Tháng 10
in Novembervào Tháng 11
in Decembervào Tháng 12
Lá chuyển sang màu mùa thu trong công viên có hồ
Mùa thu lá ở Tollymore Forest Park, County Down, Bắc Ireland

Các mùa

springmùa xuân
summermùa hè
autumn (tiếng Anh Mỹ: fall)mùa thu
wintermùa đông
in springvào mùa xuân
in summervào mùa hè
in autumn (tiếng Anh Mỹ: in fall)vào mùa thu
in wintervào mùa đông
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ